Có 3 kết quả:
神志 shén zhì ㄕㄣˊ ㄓˋ • 神智 shén zhì ㄕㄣˊ ㄓˋ • 神治 shén zhì ㄕㄣˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consciousness
(2) state of mind
(3) compos mentis
(2) state of mind
(3) compos mentis
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mind
(2) wisdom
(3) consciousness
(2) wisdom
(3) consciousness
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theocratic
(2) theocracy
(2) theocracy
Bình luận 0